--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tràn trề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tràn trề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tràn trề
+ verb
to overflow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tràn trề"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tràn trề"
:
tràn trề
trăn trở
trần trụi
tròn trịa
trơn tru
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
tràn trề
:
to overflow
+
áp lực
:
Pressureáp lực không khíatmospheric pressureáp lực kinh tếeconomic pressurekhông bị áp lực quân sự nàoto be free from any military pressurenhóm gây áp lựcpressure groupdùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với aito bring pressure to bear on someonechủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạnthe creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt
+
jenny
:
xe cần trục
+
sweater
:
người ra nhiều mồ hôi
+
thuốc lào
:
rustic tobacco